🔍
Search:
SÙM SỤP
🌟
SÙM SỤP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
1
(HÚP) SÙM SỤP:
Tiếng uống nhanh những cái như chất lỏng hay nước canh. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
새 등이 날개를 가볍게 치며 갑자기 날아가는 소리. 또는 그 모양.
2
VÙ:
Tiếng chim đập cánh nhẹ và đột nhiên bay lên. Hoặc hình ảnh đó.
-
Động từ
-
1
적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리를 계속 내다.
1
(HÚP) SÙM SỤP:
Liên tục phát ra tiếng uống nhanh chất lỏng hay nước canh...
-
2
새 등이 날개를 가볍게 치며 갑자기 날아가는 소리가 계속 나다.
2
VÙ VÙ:
Tiếng chim... đập cánh nhẹ và đột nhiên bay lên liên tục phát ra.
-
Động từ
-
1
적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리를 내다.
1
HÚP SÙM SỤP , HÚP XÌ XỤP:
Phát ra tiếng uống nhanh chất lỏng hay nước canh...
-
2
새 등이 날개를 가볍게 치며 갑자기 날아가는 소리가 나다.
2
VÙ, VÚT:
Tiếng chim đập cánh nhẹ và bay lên đột ngột phát ra.
-
Động từ
-
1
적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리를 계속 내다.
1
HÚP SÙM SỤP , HÚP XÌ XỤP:
Liên tục phát ra tiếng uống nhanh chất lỏng hay nước canh...
-
2
새 등이 날개를 가볍게 치며 갑자기 날아가는 소리가 계속 나다.
2
VÙ VÙ, RÀO RÀO:
Tiếng chim... đập cánh nhẹ và đột nhiên bay lên liên tục phát ra.
-
Động từ
-
1
액체 등을 조금씩 들이마시다.
1
UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP:
Uống hết sạch chất lỏng...
-
2
콧물을 들이마시다.
2
KHỊT KHỊT, SỤT SỊT:
Nuốt nước mũi.
-
3
콧물을 들이마시며 흐느껴 울다.
3
SỤT SỊT:
Khóc thổn thức và nuốt nước mũi.
-
Động từ
-
1
액체 등을 남김없이 계속 들이마시다.
1
UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP:
Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng...
-
2
콧물을 계속 들이마시다.
2
KHÌN KHỊT, SỤT SỊT:
Liên tiếp hít nước mũi vào.
-
3
콧물을 들이마시며 계속 흐느껴 울다.
3
KHÓC SỤT SỊT:
Liên tục khóc thổn thức và hít nước mũi vào.
-
Động từ
-
1
액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다.
1
UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP:
Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng...
-
2
콧물을 자꾸 들이마시다.
2
KHÌN KHỊT, SỤT SỊT:
Liên tiếp hít nước mũi vào.
-
3
콧물을 들이마시며 자꾸 흐느껴 울다.
3
KHÓC SỤT SỊT:
Liên tục khóc thổn thức và hít nước mũi vào.
-
Động từ
-
1
액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다.
1
UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP:
Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng...
-
2
콧물을 자꾸 들이마시다.
2
KHÌN KHỊT, SỤT SỊT:
Liên tiếp hít nước mũi.
-
3
콧물을 들이마시며 자꾸 흐느껴 울다.
3
KHÓC SỤT SỊT:
Liên tiếp khóc thổn thức và hít nước mũi.
-
Phó từ
-
1
액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
1
ỪNG ỰC, SÙM SỤP:
Âm thanh liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... Hoặc hình ảnh ấy.
-
2
콧물을 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
2
KHÌN KHỊT, SỤT SỊT:
Âm thanh liên tiếp hít nước mũi vào. Hoặc hình ảnh ấy.
-
3
콧물을 들이마시며 계속 흐느껴 우는 소리. 또는 그 모양.
3
SỤT SÙI, SỤT SỊT:
Âm thanh hít nước mũi vào và liên tục khóc thổn thức. Hoặc hình ảnh ấy.
-
4
여럿이 다 또는 이어서 가볍게 뛰거나 날아오르는 모양.
4
MỘT CÁCH VỌT LẸ LÀNG:
Hình ảnh tất cả nhiều cái hoặc nối tiếp nhau nhảy hay bay một cách nhẹ nhàng.
-
5
여럿이 다 보통의 경우보다 훨씬 더 크거나 커진 모양.
5
VÙN VỤT:
Hình ảnh nhiều cái lớn hơn hoặc trở nên lớn hơn nhiều so với trường hợp thông thường.
-
Phó từ
-
1
새 등이 잇따라 날개를 치며 가볍게 나는 모양.
1
Hình ảnh chim đập cánh liên tiếp và bay một cách nhẹ nhàng.
-
2
눈, 종이, 털 등이 가볍게 날리는 모양.
2
LẤT PHẤT:
Hình ảnh lông, giấy, tuyết... bay nhẹ nhàng.
-
3
가볍게 날듯이 뛰거나 움직이는 모양.
3
PHỐC, PHẮT, THOĂN THOẮT:
Hình ảnh chạy hoặc di chuyển như bay một cách nhẹ nhàng.
-
4
가벼운 물건을 자꾸 멀리 던지거나 뿌리는 모양.
4
LẢ TẢ:
Hình ảnh liên tục ném ra xa hoặc gieo rắc đồ vật nhẹ.
-
5
먼지나 작은 부스러기 등을 잇따라 가볍게 떠는 모양.
5
LẢ TẢ:
Hình ảnh rũ nhẹ nhàng liên tiếp những cái như mẩu vụn nhỏ hoặc bụi.
-
6
옷을 시원스럽게 벗어 버리거나 벗기는 모양.
6
PHĂNG:
Hình ảnh cởi bỏ hoặc tháo cởi quần áo một cách thoải mái.
-
7
물이나 국 등을 시원스럽게 자꾸 마시는 모양.
7
SÙM SỤP, SÌ SỤP, ỪNG ỰC:
Hình ảnh liên tiếp uống một cách thoải mái nước hay canh...
-
8
불길이 시원스럽게 타오르는 모양.
8
PHỪNG PHỪNG, BỪNG BỪNG:
Hình ảnh ngọn lửa cháy lên một cách thoải mái.
-
9
가볍게 부채를 부치는 모양.
9
PHE PHẨY:
Hình ảnh quạt một cách nhẹ nhàng.
-
10
입김을 자꾸 부는 모양.
10
PHÙ PHÙ:
Hình ảnh liên tiếp thổi hơi.
-
11
남아 있는 마음을 모두 털어 버리는 모양.
11
SẠCH, TIỆT:
Hình ảnh trút bỏ hết tình cảm (tâm trạng) còn lại.